
Thông số kỹ thuật thể hiện kích thước chung cho các loại xe nâng
Để hiểu rõ hơn về kích thước của xe nâng, dưới đây là các thông số kỹ thuật chính liên quan trực tiếp đến kích thước tổng thể, áp dụng cho mọi loại xe nâng từ xe tay đến xe dầu:
Chiều dài tổng thể (Overall Length)
- Phạm vi thực tế: Xe nâng tay: Từ 1.500 mm đến 1.800 mm, ngắn nhất trong các loại. Xe điện (đứng lái hoặc ngồi lái): Từ 2.000 mm đến 3.500 mm, trung bình và linh hoạt. Xe dầu: Từ 2.500 mm đến 4.000 mm, dài nhất để đáp ứng tải trọng lớn.
- Ý nghĩa trong thực tế: Chiều dài tổng thể bao gồm cả thân xe và càng nâng, là yếu tố quyết định xe có thể di chuyển dễ dàng trong không gian hẹp hay không. Xe dài hơn cần lối đi rộng hơn để tránh va chạm với kệ hàng hoặc các vật cản khác.
- Hướng dẫn sử dụng: Khi chọn xe, hãy đo chiều dài lối đi trong kho và đảm bảo nó lớn hơn chiều dài tổng thể của xe ít nhất 0.5m để xe có thể quay đầu và vận hành thoải mái.

Chiều rộng tổng thể (Overall Width)
- Phạm vi thực tế: Xe nâng tay: Từ 550 mm đến 685 mm, nhỏ gọn nhất. Xe điện: Từ 1.000 mm đến 1.500 mm, phù hợp kho vừa. Xe dầu: Từ 1.200 mm đến 2.000 mm, rộng nhất để đảm bảo ổn định.
- Ý nghĩa trong thực tế: Chiều rộng tổng thể xác định khả năng xe đi qua các lối đi hẹp trong kho. Xe có chiều rộng nhỏ như xe nâng tay rất phù hợp cho kho nhỏ, trong khi xe rộng hơn như xe dầu cần không gian lớn để di chuyển mà không gây cản trở.
- Hướng dẫn sử dụng: Lối đi tối thiểu trong kho nên rộng hơn chiều rộng tổng thể của xe từ 20 cm đến 30 cm để đảm bảo an toàn và tiện lợi khi vận hành.

Chiều cao tổng thể (Overall Height)
- Phạm vi thực tế: Xe nâng tay: Khoảng 1.200 mm, tính từ mặt đất đến tay cầm cao nhất. Xe điện: Từ 2.000 mm đến 2.800 mm khi khung nâng ở trạng thái hạ thấp. Xe dầu: Từ 2.100 mm đến 3.000 mm khi khung hạ thấp.
- Ý nghĩa trong thực tế: Chiều cao tổng thể khi khung nâng hạ thấp quyết định xe có thể đi qua cửa kho hoặc khu vực có trần thấp hay không. Khi nâng tối đa, chiều cao có thể tăng lên từ 7m đến hơn 12m, đòi hỏi không gian trần đủ cao để tránh va chạm.
- Hướng dẫn sử dụng: Trước khi mua xe, hãy đo chiều cao trần kho và so sánh với chiều cao khung nâng tối đa để đảm bảo xe hoạt động trơn tru.

Bán kính quay vòng (Turning Radius)
- Phạm vi thực tế: Xe nhỏ (xe nâng tay, reach truck): Từ 1.000 mm đến 1.500 mm, linh hoạt trong không gian hẹp. Xe trung (xe điện ngồi lái): Từ 1.800 mm đến 2.500 mm, cần không gian vừa phải. Xe lớn (xe dầu): Từ 2.500 mm đến 3.500 mm, phù hợp không gian rộng.
- Ý nghĩa trong thực tế: Bán kính quay vòng là khoảng cách tối thiểu để xe có thể xoay 180 độ, liên quan trực tiếp đến chiều dài và thiết kế của xe. Xe có bán kính nhỏ như xe nâng tay dễ dàng xoay sở trong lối đi hẹp, trong khi xe lớn như xe dầu cần không gian rộng hơn để quay đầu.
- Hướng dẫn sử dụng: Lối đi tối thiểu trong kho nên rộng gấp đôi bán kính quay vòng cộng thêm 0.5m để xe di chuyển mà không gặp khó khăn.

Kích thước càng nâng (Fork Dimensions)
- Phạm vi thực tế: Chiều dài: Từ 1.070 mm đến 1.220 mm (tiêu chuẩn),có thể tùy chỉnh lên đến 2.400 mm. Chiều rộng: Từ 100 mm đến 150 mm, tùy tải trọng. Độ dày: Từ 40 mm đến 50 mm, đảm bảo độ bền.
- Ý nghĩa trong thực tế: Càng nâng là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với hàng hóa, ảnh hưởng đến chiều dài tổng thể của xe. Càng dài hơn giúp xử lý hàng hóa lớn hoặc dài, nhưng làm tăng kích thước xe và giảm tính linh hoạt trong không gian hẹp.
- Hướng dẫn sử dụng: Chọn chiều dài càng phù hợp với kích thước pallet (thường 1.2m x 1.2m) hoặc hàng hóa cụ thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tải trọng nâng (Load Capacity)
- Phạm vi thực tế: Xe nâng tay: Từ 1 tấn đến 2.5 tấn, tải trọng nhỏ. Xe điện: Từ 1 tấn đến 5 tấn, tải trọng trung bình. Xe dầu: Từ 1.5 tấn đến 45 tấn, tải trọng lớn nhất.
- Ý nghĩa trong thực tế: Tải trọng nâng là yếu tố quyết định kích thước tổng thể của xe. Xe có tải trọng cao cần thân xe lớn hơn, khung nâng chắc chắn hơn để giữ cân bằng và đảm bảo an toàn khi nâng hàng nặng.
- Hướng dẫn sử dụng: Chọn tải trọng lớn hơn trọng lượng hàng hóa thực tế khoảng 10-20% để tăng độ bền và giảm nguy cơ quá tải.

Chiều cao nâng tối đa (Lift Height)
- Phạm vi thực tế: Xe nâng tay: Chỉ từ 0.2m đến 0.3m, nâng thấp. Xe điện/dầu: Từ 3m đến 7m (tiêu chuẩn),reach truck lên đến trên 12m.
- Ý nghĩa trong thực tế: Chiều cao nâng tối đa liên quan trực tiếp đến chiều cao khung nâng, làm thay đổi kích thước tổng thể của xe khi vận hành. Xe nâng cao hơn cần không gian trần lớn hơn để hoạt động hiệu quả.
- Hướng dẫn sử dụng: Kiểm tra chiều cao kệ hàng và trần kho, chọn xe có chiều cao nâng phù hợp để tránh va chạm hoặc lãng phí không gian.

Ứng dụng thực tế của kích thước xe nâng
Lựa chọn xe nâng dựa trên không gian làm việc
- Kho nhỏ (dưới 200 m²): Xe nâng tay với chiều rộng 550-685 mm và bán kính quay vòng 1.000 mm rất phù hợp cho lối đi hẹp từ 2m trở xuống. Nếu cần nâng cao, xe reach truck (rộng 1.100 mm, nâng 12m) là lựa chọn tốt.
- Nhà xưởng lớn (trên 500 m²): Xe nâng dầu với chiều rộng 1.500 mm, dài 3.500 mm hoặc xe điện ngồi lái (rộng 1.200 mm) đáp ứng tốt lối đi từ 3m đến 4m, phù hợp với tải trọng lớn và không gian rộng.
Tối ưu hóa hiệu suất vận hành dựa trên kích thước
- Bố trí kho hợp lý: Đảm bảo lối đi trong kho rộng hơn bán kính quay vòng của xe ít nhất 0.5m để xe di chuyển dễ dàng. Đồng thời, trần kho cần cao hơn chiều cao khung nâng tối đa để tránh rủi ro khi nâng hàng lên cao.
- Đảm bảo an toàn: Không chọn xe có kích thước quá lớn so với không gian thực tế, vì điều này có thể gây va chạm, làm hỏng hàng hóa hoặc thiết bị.
Kích thước tiêu chuẩn và các thông số kỹ thuật liên quan là những yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp lựa chọn xe nâng phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và tối ưu hóa chi phí. Một chiếc xe nâng được chọn đúng không chỉ tăng năng suất lao động mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm nguồn lực trong dài hạn.

Nếu bạn đang cần tư vấn chi tiết hoặc muốn tìm hiểu thêm về các giải pháp xe nâng tối ưu, hãy liên hệ ngay với Thiensonsolution qua hotline 0963349619. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm ra lựa chọn hoàn hảo nhất cho nhu cầu của mình.